VeThor Token Giá

VeThor Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VTHO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.002996
$0.002996
HK$0.0235
0.0028
binance

Binance

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
okx

OKX

$0.002998
$0.002998
HK$0.0235
0.0028
bybit

Bybit

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
digifinex

DigiFinex

$0.002999
$0.002999
HK$0.0235
0.0028
bitrue

Bitrue

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
bingx

BingX

$0.002998
$0.002998
HK$0.0235
0.0028
bitget

Bitget

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
deepcoin

Deepcoin

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
bitmart

BitMart

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
cointiger

CoinTiger

$0.002993
$0.002993
HK$0.0234
0.0028
whitebit

WhiteBIT

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
lbank

LBank

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
btse

BTSE

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
gate-io

Gate.io

$0.002995
$0.002995
HK$0.0234
0.0028
htx

HTX

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
xt

XT.COM

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
upbit

Upbit

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
kucoin

KuCoin

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
mexc

MEXC

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
indoex

IndoEx

$0.002999
$0.002999
HK$0.0235
0.0028
phemex

Phemex

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
bitforex

BitForex

$0.002992
$0.002992
HK$0.0234
0.0028
latoken

LATOKEN

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
bibox

Bibox

$0.002996
$0.002996
HK$0.0235
0.0028
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002996
$0.002996
HK$0.0235
0.0028
bithumb

Bithumb

$0.002998
$0.002998
HK$0.0235
0.0028
poloniex

Poloniex

$0.002996
$0.002996
HK$0.0235
0.0028
kraken

Kraken

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0028
p2b

P2B

$0.002995
$0.002995
HK$0.0234
0.0028
dydx

dYdX

$0.002999
$0.002999
HK$0.0235
0.0028
citex

CITEX

$0.002993
$0.002993
HK$0.0234
0.0028
bitmex

BitMEX

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0030
$0.0030
HK$0.0235
0.0028
stormgain

StormGain

$0.002995
$0.002995
HK$0.0234
0.0028
coinsbit

Coinsbit

$0.002995
$0.002995
HK$0.0234
0.0028
tidex

Tidex

$0.002998
$0.002998
HK$0.0235
0.0028
bitfinex

Bitfinex

$0.003
$0.003
HK$0.0235
0.0028
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.002996
$0.002996
HK$0.0235
0.0028

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VTHO sang USD là 1 VTHO tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.002992 VeThor Token. Vốn hóa thị trường là $230.135m. Trong tuần qua, VeThor Token đã tăng -4.17%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.0030. Trong tháng qua, VeThor Token đã tăng -14.94%, với mức giá cao nhất là $0.0038 và thấp nhất là $0.0030. Trong năm qua, VeThor Token đã tăng thêm 140.80%, với mức cao nhất là $0.0061 và mức thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VTHO đã được giao dịch trên 69 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.